Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lều bều

Academic
Friendly

Từ "lều bều" trong tiếng Việt có nghĩamột vật nhẹ nổi lên trên mặt nước. Từ này thường được sử dụng để miêu tả các đồ vật như tóp mỡ, bọt, hoặc các vật thể khác nổi lềnh bềnh, không trọng lượng nặng.

Định nghĩa chi tiết:
  • Lều bều: Từ này mô tả trạng thái của một vật thể nhẹ, không chìm xuống nổi lên trên mặt nước, thường cảm giác lềnh bềnh, không cố định.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Tóp mỡ nổi lều bều trên bát riêu cua." (Có nghĩatóp mỡ rất nhẹ nên nổi lên trên bát nước riêu cua.)
  2. Câu nâng cao: "Những chiếc khô lều bều trên mặt hồ vào buổi chiều mùa thu." (Miêu tả hình ảnh chiếc khô nổi lềnh bềnh trên mặt nước hồ, tạo cảm giác nhẹ nhàng thơ mộng.)
Biến thể của từ:
  • "Lều bều" thường được sử dụng như một tính từ để mô tả các vật nhẹ. Tuy nhiên, bạn có thể thấy từ này không nhiều biến thể khác, thường giữ nguyên hình thức.
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Bồng bềnh: Cũng có nghĩanhẹ nhàng, nổi lên, thường dùng để miêu tả các vật thể như mây, hoặc bông hoa trên mặt nước.
  • Lềnh bềnh: Tương tự, cũng có nghĩanổi lên trên mặt nước, thường dùng để chỉ cảm giác không ổn định.
Các từ liên quan:
  • Nổi: Hành động của vật thể không chìm, có thể dùng chung trong nhiều ngữ cảnh.
  • Chìm: Trái ngược với "lều bều", chỉ trạng thái của vật thể khi không còn nổi trên mặt nước.
Tóm tắt:

Từ "lều bều" mang lại hình ảnh về sự nhẹ nhàng, nổi lềnh bềnh trên mặt nước, thường dùng để miêu tả các vật thể như tóp mỡ, cây, hay các bọt nước.

  1. Nói vật nhẹ nổi trên mặt nước: Tóp mỡ nổi lều bều trên bát riêu cua.

Comments and discussion on the word "lều bều"